Học tiếng Trung, tiếng Nhật tại Hải Phòng - đào tạo tiếng Trung, tiếng Nhật tại Hải Phòng - trung tâm ngoại ngữ Trung - Nhật tại Hải Phòng

https://www.hanngutracviet.com


TỪ VỰNG VỀ TÊN CÁC HÃNG NỔI TIẾNG

Mọi người cùng Trác Việt học từ vựng chủ đề về tên các hãng mĩ phẩm nổi tiếng thế giới nhé !
my pham1 PKMW
乐肤洁 Lè fū jié Acnes
安利 ānlì Amway
安娜苏 ānnàsū Anna Sui
欧珀莱 ōupòlái Aupres
雅芳 yǎfāng Avon
碧柔 bì róu Biore
家美乐 jiā měi yuè Camenae
卡地亚 kǎdìyà Cartier
佳雪 jiā xuě  Cathy
香奈儿 xiāngnài'er Chanel
克洛耶 kè luò yé Chloe
清扬 qīng yáng Clear
迪奥 Dí'ào Dior
多芬 duō fēn Dove
古姿 gǔ zī  Gucci
娇兰 jiāolán Guerlain
夏士莲 xiàshìlián Hazeline
海飞丝 hǎifēisī Head and shoulders
波士 bō shì  Hugo Boss
强生 qiángshēng Johnson 
嘉娜宝 jiā nà bǎo Kanebo
高田贤三 gāotián xián sān Kenzo
欧莱雅 ōuláiyǎ L’oéal
兰芝 lánzhī  Laneige
力士 lìshì Lux
美宝莲 měibǎolián Maybelline
露得清 Lùdéqīng Neutrogena
妮维雅 nīwéiyǎ Nivea
玉兰油 yùlányóu Olay
旁氏 pángshì Ponds
新碧 xīn bì  Sunplay
华伦天奴 huálúntiānnú Valentine
范思哲 fànsīzhé Versace
薇姿 wēizī Vichy
伊夫圣罗兰 yī fū shèng luólán YSL (Yve Saint Laurent)
 
 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây