Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề 身体 Cơ thể
- Thứ sáu - 28/07/2017 21:46
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Từ vựng tiếng Trung rất đa dạng. Tuy nhiên từ vựng các bộ phận trên cơ thể con người là một trong những chủ đề từ vựng cơ bản nhất và dễ học nhất. Hy vọng các từ vựng này có thể giúp ích cho các bạn trong cuộc sống nhé!

1. 头发 | Tóufǎ. | Tóc |
2. 乳头 | Rǔtóu | Núm vú |
3. 腋窝 | Yèwō | Nách |
4. 肚脐 | Dùqí | Rốn |
5. 胳膊 | Gēbó | Cánh tay |
6. 腿 | Tuǐ | Chân |
7. 腹部 | Fùbù | Bụng |
8.手腕 | Shǒuwàn | Cổ tay |
9. 大腿 | Dàtuǐ | Bắp đùi, bắp vế |
10. 膝盖 | Xīgài | Đầu gối |
11. 前额 | Qián'é | Trán |
12. 鼻子 | Bízi | Mũi |
13. 下巴 | Xiàbā | Cằm |
14. 喉咙 | Hóulóng | Cuống họng |
15. 脖子 | Bózi | Cổ |
16. 耳垂 | Ěrchuí | Dái tai |
17. 耳朵 | Ěrduǒ | Lỗ tai |
18. 面颊 | Miànjiá | Má |
19. 太阳穴 | Tàiyángxué | Huyệt thái dương |
20. 睫毛 | Jiémáo | Lông mi |
21. 红膜 | Hóng mó | Tròng đen, con ngươi |
22. 瞳孔 | Tóngkǒng | Đồng tử, lòng đen |
23. 眼皮 | Yǎnpí | Mí mắt |
24. 眼眉 | Yǎnméi | Lông mày |
25. 嘴唇 | Zuǐchún | Môi |
26. 舌头 | Shétou | Lưỡi |
27. 手掌 | Shǒuzhǎng | Lòng bàn tay |
28. 小指 | Xiǎozhǐ | Ngón út |
29. 无名指 | Wúmíngzhǐ | Ngón áp út (ngón nhẫn) |
30. 中指 | Zhōngzhǐ | Ngón giữa |
31. 食指 | Shízhǐ | Ngón trỏ |
32. 拇指 | Mǔzhǐ | Ngón cái |
33. 指关节 | Zhǐ guānjié | Đốt ngón tay |
34. 指甲盖 | Zhǐ jia gài | Móng tay |
35. 脚跟 | Jiǎogēn | Gót chân |
36. 足弓 | Zú gōng | Lòng bàn chân |
37. 脚腕 | Jiǎo wàn | Cổ chân |
38. 脚趾 | Jiǎozhǐ | Ngón chân |
39. 大脚趾 | Dà jiǎozhǐ | Ngón chân cái |
40. 肩膀 | Jiānbǎng | Vai |
41.肩胛骨 | Jiānjiǎgǔ | Xương bả vai |
42. 腿筋 | Tuǐ jīn | Bắp đùi |
43. 胳膊肘 | Gēbó zhǒu | Khuỷ tay |
44. 小腿 | Xiǎotuǐ | Bắp chân |
45. 屁股 | Pìgu | Mông |
46. 臀部 | Túnbù | Hông |
47. 后面 | Hòumiàn | Lưng |
48. 骨头 | Gǔtou | Xương |
49. 牙齿 | Yáchǐ | Hàm răng |
50. 齿龈 | Chǐyín | Lợi |